Có 2 kết quả:

皮层 pí céng ㄆㄧˊ ㄘㄥˊ皮層 pí céng ㄆㄧˊ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cortex

Từ điển Trung-Anh

cortex